Phần 1: Welcome (Chào đón)
Bài 1: What's your name? (Tên của bạn là gì?)
Bài 2: The Alphabet song (Bài hát bảng chữ cái Alphabet)
Bài 3: How are you? (Bạn có khỏe không?)
Phần 2: Phần 2 - Topics (Bài học với các chủ đề)
Bài 4: Numbers and How old are you? (Số đếm và hỏi tuổi)16:33
Bài 5: School Supplies - part 1 (Các dụng cụ học tập)13:36
Bài 6: School Supplies - part 2 (Các dụng cụ học tập)21:26
Bài 7: Shapes (Các hình trong Tiếng Anh)13:50
Bài 8: Art Supplies (Các dụng cụ nghệ thuật)11:56
Bài 9: Colors - part 1 (Màu sắc - phần 1)15:13
Bài 10: Colors - part 2 (Màu sắc - phần 2)15:27
Bài 11: Toys - part 1 (Đồ chơi - phần 1)19:00
Bài 12: Toys - part 2 (Đồ chơi - phần 2)18:13
Bài 13: Family (Gia đình)15:49
Bài 14: Food - part 1 (Món ăn - phần 1)09:00
Bài 15: Food - part 2 (Món ăn - phần 2)08:20
Bài 16: Nature (Tự nhiên)14:58
Bài 17: Playtime (Giờ ra chơi)13:31
Bài 18: Animals - part 1 (Các loài động vật - phần 1)15:36
Bài 19: Animals - part 2 (Các loài động vật - phần 2)19:35
Bài 20: Animals - part 3 (Các loài động vật - phần 3)11:58
Bài 21: Snakes can swim (Rắn có thể bơi)22:24
Bài 22: My body (Các bộ phận cơ thể)17:52
Bài 23: My face (Các bộ phận trên khuôn mặt)16:02
Bài 24: Healthy habits (Những thói quen lành mạnh)16:02
Bài 25: The Toy Store - part 1 (Cửa hàng đồ chơi - phần 1)24:15
Bài 26: The Toy Store - part 2 (Cửa hàng đồ chơi - phần 2)13:19
Bài 27: Transportation (Giao thông)25:18
Bài 28: The days of the week (Các ngày trong tuần)09:48
Bài 29: In the class (Trong lớp học)07:30
Bài 30: How we feel - part 1 (Chúng ta cảm thấy thế nào - phần 1)15:17
Bài 31: How we feel - part 2 (Chúng ta cảm thấy thế nào - phần 2)16:29
Bài 32: Jobs - part 1 (Nghề nghiệp - phần 1)21:17
Bài 33: Jobs - part 2 (Nghề nghiệp - phần 2)15:59
Bài 34: Places (Các địa điểm)19:44
Bài 35: Food - part 3 (Món ăn - phần 3)22:23
Bài 36: Fruit (Hoa quả)22:04
Bài 37: Dairy Products (Các sản phẩm từ bơ, sữa)24:06
Bài 38: Clothes - part 1 (Quần áo - phần 1)21:42
Bài 39: Clothes - part 2 (Quần áo - phần 2)19:54
Bài 40: Clothes - part 3 (Quần áo - phần 3)24:36
Bài 41: Actions - part 1 (Các hành động - phần 1)25:23
Bài 42: Actions - part 2 (Các hành động - phần 2)18:40
Bài 43: Activities (Các hoạt động)
Bài 44: Things at home (Các đồ vật trong nhà)21:56
Bài 45: Rooms (Các phòng)19:29
Bài 46: Numbers (Số từ 1 đến 100)29:51
Bài 47: Time (Thời gian)21:08
Bài 48: Meals (Các bữa ăn)21:30
Bài 49: Daily routine (Thói quen hàng ngày)24:28
Bài 50: Subjects (Các môn học)23:33
Bài 51: Classes (Các loại lớp học)19:56
Bài 52: Countries (Các đất nước)19:51
Phần 3: Stories (Bài học với các câu chuyện ngắn ý nghĩa)
Bài 53: The Blue Paint (Sơn màu xanh da trời)10:44
Bài 54: My turn! (Lượt của tôi mà!)12:04
Bài 55: Cookies (Những chiếc bánh quy)12:10
Bài 56: My kite! (Cái diều của tôi!)11:52
Bài 57: Where's Danny? (Danny ở đâu rồi?)12:43
Bài 58: I can't see (Tôi không thể nhìn thấy)11:38
Bài 59: Please be quiet! (Làm ơn hãy trật tự!)10:03
Bài 60: Are you ok? (Bạn có sao không?)10:31
Bài 61: The senses (Các giác quan)09:30
Bài 62: Oh, Danny. (Ôi, Danny.)10:45
Bài 63: Yes, please. (Vâng, làm ơn đi mà.)10:54
Bài 64: Where's Mom? (Mẹ ở đâu?)13:45
Bài 65: Let's play. (Chúng ta hãy chơi nào.)
Bài 66: Surprise! (Ngạc nhiên quá!)11:12
Bài 67: Time for bed (Giờ đi ngủ)11:34
Bài 68: A friend (Một người bạn)11:56
Phần 4: Songs (Ôn tập qua bài hát Tiếng Anh)
Bài 69: It's a book.07:19
Bài 70: Hi! How are you?04:49
Bài 71: Colors!05:49
Bài 72: Let's share!04:17
Bài 73: How many dolls?06:36
Bài 74: Let's play together.06:47
Bài 75: I like chicken!05:17
Bài 76: Thank you!05:27
Bài 77: I can!07:27
Bài 78: Help me!06:03
Bài 79: Where is the snake?07:09
Bài 80: Hurry!04:58
Bài 81: This is me.07:41
Bài 82: Fast cars!07:32